Dark brown là màu gì – Pretty Woman đã tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn, giúp bạn có góc nhìn đa chiều hơn. Nào chúng ta bắt đầu thôi
DARK BROWN trong tiếng Việt là gì – dịch sang tiếng Việt
Nâu sâm
nghiệt ngã
màu nâu sẫm maroon taupe
Nâu sâm
nâu đậm nâu đậm
Nâu sâm
nâu đậm nâu đậm
nâu đen
đen-nâu nâu đậm bóng tối
Nâu sâm
Nâu sâm
Nâu sâm
Nâu sâm
Nâu sâm
Nâu sâm
trở lại
Ví dụ về việc sử dụng màu nâu sẫm trong một câu và bản dịch của nó
{-}
Nhấp vào đây để loại trừ một số từ khỏi tìm kiếm của bạn. Ví dụ: word1 -{word2}: tìm kiếm các cụm từ có chứa word1 và KHÔNG chứa word2
Nếu bạn muốn tìm hiểu thì lớp nền màu nâu đậm sẽ….
Nếu bạn muốn tìm hiểu, cơ sở màu nâu sẫm nhường đường….
Màu sắc: Nâu Đậm.
Màu sắc: nâu sẫm.
Bức tường màu nâu sẫm kết nối tất cả các yếu tố này.
Những bức tường màu nâu sẫm mang tất cả những yếu tố này lại với nhau.
Màu sắc: đen nâu đỏ đậm.
Màu sắc: đen nâu đỏ đậm.
Tóc của tôi: màu nâu sẫm.
Tóc của tôi: màu nâu sẫm.
mọi người dịch
màu nâu đậm _
có màu nâu sẫm _
tóc màu nâu sẫm _
mắt nâu đậm _
dark brown skin
dark brown liquid
Color options Dark brown, brown, black, red.
Tùy chọn màu sắc Dark brown, màu nâu, đen, đỏ.
Color dark brown or black;
Màu nâu sậm hoặc đen;
Color: Dark Brown.
Màu: màu nâu tối.
Two of these men had dark brown skin;
Hai trong số những người
[…]
đàn ông này có làn da nâu sậm;
The colour I chose was dark brown.
Màu mình chọn là màu dark brown.
dark brown colour
dark brown sugar
dark brown melanin
dark reddish brown
Glam dark brown honey enjoying hard ramrod Yoxhub 10:53.
Glam tối nâu mật ong enjoying cứng ramrod Yoxhub 10:
[…]
53.
Glam dark brown honey enjoying hard ramrod.
Glam tối nâu mật ong enjoying cứng ramrod.
Yoxhub 05:04 Dark Brown in saris sitting on the couch.
Yoxhub 05: 04 Tối nâu trong saris sitting trên các đi văng.
InnocentHigh Juvenile virginal dark brown student enticed to group sex her concu….
Innocenthigh juvenile virginal tối nâu sinh viên enticed đến nhóm giới
[…]
tính cô ấ….
Dark Brown in saris sitting on the couch Yoxhub 05:04.
Tối nâu trong saris sitting trên các đi văng Yoxhub 05: 04.
Concupiscent gynecologist and enjoyable legal age teenager dark brown.
Concupiscent gynecologist và enjoyable hợp pháp tuổi teenager tối nâu.
Take a dark brown border for sharpness first.
Đi viền khung màu nâu đen cho sắc nét trước.
Appearance: dark brown or light black powder.
Xuất hiện: bột màu nâu đen hoặc đen nhạt.
My wagon, and its two dark brown horses.
Chiếc xe ngựa lớn, với hai con ngựa màu đen.
Below this shape, create another shape with a dark brown fill.
Bên dưới shape này, tạo shape khác với màu nâu sậm.
Appearance: Light yellow to dark brown liquid free from extraneous matter.
Xuất hiện: Chất lỏng màu vàng nhạt đến màu nâu sậm không có chất lạ.
Its ears are 18 to 23 mm, dark brown in colour and have a few dark hairs,
[…]
its feet are 31 to 36 mm.
Tai của nó có chiều dài từ 18 đến 23 mm,
[…]
màu nâu đậm và có một ít lông đen, chân của nó từ 31 đến 36 mm.
Sometimes, it is dyed dark brown during production to alert people of its hazards.
Đôi khi, nó được nhuộm màu nâu đậm trong quá trình sản xuất để cảnh
[…]
báo mọi người về những mối nguy hiểm của nó.
Their eyes are almond-shaped and medium in size with dark brown being the preferred colour although lighter eye
[…]
colours are acceptable.
Đôi mắt của chúng có hình quả hạnh và có kích thước trung bình với màu nâu đậm là màu được ưa thích
[…]
mặc dù màu mắt sáng hơn có thể chấp nhận được.
Her dark brown hair and dark brown eyes are always the major reasons of her sensuality.
Mái tóc nâu sẫm và đôi mắt nâu đen của cô luôn là lý do
[…]
chính khiến cô gợi cảm.
If the mixture turns to dark brown, you are likely to have a boy,
[…]
and if there is no change in color, it is a girl.
Nếu dung dịch đổi sang màu nâu đậm nghĩa là bạn có bầu bé trai,
[…]
nếu không đổi màu thì là bé gái.
Their eyes can be any colour, but a dark brown is the preferred colour with dogs having
[…]
black rims to their eyes.
Đôi mắt của họ có thể là bất kỳ màu nào, nhưng một màu nâu đậm là màu sắc ưa thích
[…]
với những con chó có viền đen cho đôi mắt của họ.
Dark brown: take a dark brown dot with a toothpick and place it near the client’s eyebrow skin.
Dunkelbraun : Nehmen Sie einen dunkelbraun gepunkteten Zahnstocherin die Nähe der Augenbrauenhaut des Kunden.
Die Primärverpackung ist ein Karton in rechteckiger Form,
[…]
Farbe dunkelbraun , mit blühenden Orchideen, in warmen Schokoladentönen bemalt.
Die Hauptverpackung ist ein rechteckiger Karton,
[…]
Dunkelbraun mit blühenden Orchideen, bemalt in warmen Schokoladentönen .
Und Sie werden feststellen, dass Sie oben eine dunkelbraune Kachel und an der Seite eine hellorange Kachel sehen.
Und Sie sehen, dass oben ein dunkelbrauner Splitter und an der Seite ein helloranger Splitter ist.
Weitere Beispiele zeigen
Ergebnis: 471 , Zeit: 0,0468
Melde einen technischen Fehler
Mehr sehen
dunkelbraune Farbe
– dunkelbraun _
ist dunkelbraun
-là màu nâu sẫm
dark brown hair
-mái tóc nâu sậmmái tóc nâu sẫmmái tóc màu nâu đentóc nâu đậm
dark brown eyes
-đôi mắt nâu sẫm
dark brown skin
-làn da màu nâu sẫmlàn da nâu sậmlàn da nâu đenmàu nâu sậm
dark brown liquid
-chất lỏng màu nâu sẫm
dark brown colour
-màu nâu sẫm
dark brown sugar
-đường nâu sẫmđường nâu đậm
dark brown melanin
-melanin nâu sẫm
dark reddish brown
-nâu đỏ sẫmnâu đậm màu đỏ
dark brown or black
-màu nâu sậm hoặc đen
dark brown to black
-màu nâu sẫm đến đen
dark brown in color
-màu nâu sẫm
dark red or brown
-tối màu đỏ hoặc nâuđỏ hoặc màu nâu đậmsậm màu đỏ hoặc nâu
white to dark brown
-trắng đến nâu đậmmàu trắng sang màu nâu sẫm
brown or dark blood
-máu nâu hoặc sẫmmáu nâu hoặc đen
it is dyed dark brown
-nó được nhuộm màu nâu đậmnó được nhuộm màu nâu sẫm
has a dark brown color
-có màu nâu sẫm
dark brown or black color
-màu nâu sẫm hoặc đenmàu nâu hoặc đen đậm
dark blue
-màu xanh đậmdark bluexanh thẫm
Dunkelbraun in anderer Sprache
Der Spanier – marrón oscuro
Französisch – Brun-Zaun
Dänen – mørkebrun
Deutsch – dunkelbraun
Schweden – en mörkbrun
Norwegen – mørk brun
Niederlande – donkerbruin
Arabisch – البني الداكن
Südkorea – _
Japanisch -ダークブラウン
Truthahn – koyu kahverengi
Hindi – _
Polnisch – ciemny brąz
Portugal – marrom-escura
Slowenisch – temno rjave
Italienisch – bruno scuro
Croatia – tamne smede
Indonesia – Màu nâu
Tschechisch – nâu đậm
Phần Lan – Tummanruskea
Thái – _
Ukraine – về cam
Người ăn chay – ồ nâu
Hebräisch – bóng tối
Griechich – cà phê
Ungarisch – nâu đậm
Slowakisch – nâu đậm
Russisch – o-nâu
Tiếng Telugu – _
Tiếng Việt – _
Tagalog – nâu đậm
Tiếng Marathi – _
Chinesesisch – nâu đậm
Malaiisch – gelap sô cô la
Tiếng Urdu –
Serbisch – amno nâu
Tiếng Bengali – _
Rumani – maro inchis
dịch từng từ
động từ tối
-tối
tối
-bóng tốihắc ámbóng đêm
danh từ đen tối
-tối
tính từ đen tối
-đenđậmsẫmsậm
danh từ màu nâu
-nâu
tính từ màu nâu
-nâulứt
trạng từ màu nâu
-lức
Các câu theo thứ tự bảng chữ cái
quần đùi màu xanh sẫm cơ thể sẫm màu cuốn sách sẫm màu đáy chai sẫm màu hộp đen bánh mì sẫm màu ủ tối có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh động mạch vành gạch sẫm màu đồng sẫm màu nâu sẫm màu nâu sẫm màu nâu sẫm mắt nâu sẫm tóc nâu sẫm màu nâu sẫm chất lỏng màu nâu sẫm hắc tố da nâu sẫm hoặc đen nâu sẫm hoặc đen nâu sẫm
màu nâu sẫm màu đồng đậm