Cách đặt biệt danh cho ny bằng tiếng anh – Pretty Woman đã tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn, giúp bạn có góc nhìn đa chiều hơn. Nào chúng ta bắt đầu thôi
đời sống giải trí
200 biệt danh người yêu bằng tiếng anh cực đẹp và dễ thương
PP
Những người yêu nhau thường đặt biệt danh, tên thân mật cho người yêu để không phải chạm mặt ai đó qua điện thoại. Đây cũng là một cách thể hiện tình cảm thân mật, lãng mạn của bạn dành cho người ấy. Ngoài biệt danh người yêu bằng tiếng Việt, bạn có thể tham khảo những biệt danh người yêu bằng tiếng Anh dưới đây.
Mục lục của bài viết
- Biệt danh cho người yêu nữ bằng tiếng Anh
- Biệt danh tiếng anh cho người yêu nam
- Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa cho cả hai giới
- Đặt tên cho người yêu bằng tiếng Anh theo cặp
Biệt danh cho người yêu nữ bằng tiếng Anh
1. Thiên sứ: Thiên sứ. Cô ấy sẽ rất hạnh phúc khi biết mình mãi là thiên thần xinh đẹp và thánh thiện trong lòng bạn.
2. Ăng-ghen: Engelsgesicht.
3. Amore Mio: Những người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này cũng đủ nói lên tình cảm sâu sắc của anh.
4. Agnes: Trong sáng, dịu dàng.
5. Em bé: Em bé. Dù bao nhiêu tuổi thì bạn vẫn là những cô gái xinh đẹp trong lòng anh ấy.
6. Đẹp: Xinh đẹp. Trong mắt anh cô luôn là một cô gái xinh đẹp.
7. Bánh bao: Bánh sữa ít ngọt, bánh nho.
8. Binky: Rất dễ thương.
9. Cúc áo: Cái cúc áo, nhỏ nhắn dễ thương.
10. Gấu: Con Gấu.
11. Con Bọ: Đẹp đấy.
12. Con gà: Con gà.
13. Chiquito: Đẹp một cách kỳ lạ.
14. Trái phiếu ôm ấp: Ôm sát.
15. Thú nhồi bông: Những con thú nhồi bông dễ thương.
16. Cuddly Bear: Con gấu âu yếm.
17. Charming: Xinh đẹp, duyên dáng, yểu điệu, lôi cuốn, quyến rũ.
18. Cutie Patootie: Dễ thương, xinh đẹp.
19. Cherub: Thiên thần nhỏ, ngọt ngào, lãng mạn và rất dễ thương.
20. Cuppycakers: Dễ thương nhất thế giới.
21. Kẹo: đồ ngọt.
22. Cutie Pie: Những chiếc bánh cupcake dễ thương.
23. Puppe: Puppe.
24. Dearie: Geliebte.
25. Alles: Alles.
26. Fruit Loops: Süß, lustig und ein bisschen verrückt.
27. Pamela: Ngọt ngào như mật ong.
28. Funny Hunny: Người yêu của chàng hề.
29. Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào.
30. Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.
31. Sugar: Ngọt ngào.
32.Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu.
33. My Apple: Trái táo của anh.
34. Zelda: Hạnh phúc.
35. Madge: Một viên ngọc.
36. Twinkie: Tên của một loại kem.
37. Laverna: Mùa xuân.
38. Maia: Một ngôi sao.
39. Nadia: Niềm hi vọng.
40. Olga: Thánh thiện.
41. Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh.
42. Regina: Hoàng hậu.
43. Ruby: Viên hồng ngọc.
44. Rita: Viên ngọc quý.
45. Sharon: Bình yên.
46. Tanya: Nữ hoàng.
47. Thora: Sấm.
48. Zelene: Ánh mặt trời.
49. Quintessa: Tinh hoa.
50. Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu.
Những biệt danh tiếng Anh cho người yêu là nam
1. Book Worm: Anh chàng ăn diện.
2. Baby Boy: Chàng trai bé bỏng.
3. Boo: người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước).
4. Cookie: Bánh quy, ngọt và ngon.
5. Chief: Người đứng đầu.
6. Casanova: Quyến rũ, lãng mạn.
7. Captain: Liên quan đến biển.
8. Cowboy: Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.
9. Cute Pants: Chiếc quần dễ thương.
10. Dumpling: Bánh bao.
11. Daredevil: Người táo bạo và thích phiêu lưu.
12.Duck: Con vịt.
13. Ecstasy: Mê ly, ngọt ngào.
14. Emperor: Hoàng đế.
15. Foxy: Láu cá.
16. Firecracker: Lý thú, bất ngờ.
17. Flame: Ngọn lửa.
18. Gorgeous: Hoa mỹ.
19. G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ.
20. Good Looking: Ngoại hình đẹp.
21. Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ.
22. Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
23. Hercules: Khỏe khoắn.
24. Handsome: Đẹp trai.
25. Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim.
26. Hubby: Chồng yêu.
27. Jock: Yêu thích thể thao.
28. Jellybean: Kẹo dẻo.
29. Ice Man: Người băng, lạnh lùng.
30. Iron Man: Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm.
31. Jay Bird: Giọng hát hay.
32. Jammy: Dễ dàng.
33. Knight In Shining Armor: Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.
34. Marshmallow: Kẹo dẻo.
35. Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm.
36. Sparkie: Tia lửa sáng chói.
37. Night Light: Ánh sáng ban đêm.
38. Monkey: Con khỉ.
39. My Sunshine: Ánh dương của tôi.
40. Misiu: Chú gấu Teddy cực chất.
41. Other Half: Không thể sống thiếu anh.
42. Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ.
43. Nemo: Không bao giờ đánh mất.
44. Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường.
45. Randy: Bất kham.
46. Lovey: Cục cưng.
47. Quackers: Dễ thương nhưng hơi khó hiểu.
48. Mooi: Một anh chàng điển trai.
49. Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa.
50. My All: Tất cả mọi thứ của tôi.
51. Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào.
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa cho cả 2 phái
Dưới đây là những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh dùng được cho cả nam và nữ.
1. Amore Mio: Người tôi yêu.
2. Abigail: Nguồn vui.
3. Agatha: Điều tốt đẹp.
4. Amanda: Dễ thương.
5. Anastasia: Người tái sinh.
6. Amazing One: Người gây bất ngờ, ngạc nhiên.
7. Beloved: Yêu dấu.
8. Bettina: Ánh sáng huy hoàng.
9. Coral: Viên đá nhỏ.
10. Dear Heart: Trái tim yêu mến.
11. Soul Mate: Anh/em là định mệnh.
12. Darling: Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở.
13. Dora: Món quà.
14. Everything: Tất cả mọi thứ.
15. Peach: Quả đào.
16. Oreo: Bánh Oreo.
17. Hot Chocolate: Sô cô la nóng.
18. Honey Bee: Ong mật, siêng năng, cần cù.
19. Pup: Chó con.
20. Honey Badger: Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.
21. Pudding Pie: Bánh Pudding.
22. Snoochie Boochie: Quá dễ thương.
23. Favorite: Yêu thích.
24. Tammy: Hoàn hảo.
25. Zea: Lương thực.
26. Thalia: Niềm vui.
27. Hot Stuff: Quá nóng bỏng.
28. Pumpkin: Quả bí ngô.
29. Roxanne: Bình minh.
30. Mirabelle: Kì diệu và đẹp đẽ.
31. Zera: Hạt giống.
32. Ophelia: Chòm sao thiên hà.
33. Mandy: Hòa đồng, vui vẻ.
34. Mercy: Rộng lượng và từ bi.
35. Snapper: Cá chỉ vàng.
36. Soda Pop: Ngọt ngào và tươi mới.
37. Miranda: Người đáng ngưỡng mộ.
38. Honey: Mật ong, ngọt ngào.
39. Ulrica: Thước đo cho tất cả.
40. Myra: Tuyệt vời.
41. Leticia: Niềm vui.
42. Kyla: Đáng yêu.
43. Karen: Đôi mắt.
44. Jemima: Chú chim bồ câu.
45. Iris: Cầu vồng.
46. Ivy: Quà tặng của thiên chúa.
47. Gale: Cuộc sống.
48. Geraldine: Người vĩ đại.
49. Guinevere: Tinh khiết.
50. Sunny: Ánh mặt trời.
51. Belle: Hoa khôi
52. Candy: Kẹo
53.Cuddle bug: Chỉ một người thích được ôm ấp
54. Honey Buns: Bánh bao ngọt ngào
55. Hugs McGee: Cái ôm ấm áp
56. Love bug: Tình yêu của bạn vô cùng dễ thương
57. Lover: Người yêu
58. Lovie: Người yêu
59. Luv: Người yêu
60. Mi amor: Tình yêu của tôi
61. Mon coeur: Trái tim của bạn
62. Poppet: Hình múa rối
63. Snuggler: Kuscheln
64. Sunny hunny: Sonnenschein und süß wie Honig
65. Sweet Pea: Sehr süß
66. Schatz: Süßigkeiten/Baby
67. Schatz: Schatz
68. Tesoro: Süßes Herz
Namen für Liebespaare auf Englisch in Paaren
1. König/Königin: König/Königin
2. Prinz/Prinzessin: Prinz/Prinzessin
3. Romeo/Julia: das klassische Paar im britischen Theaterstück
4. Sugar Baby/Sugar Daddy: Sugar Baby/Sugar Daddy (spielerisches Rufen)
5. Katz/Maus: Katz und Maus
6. Salz/Pfeffer: Salz und Pfeffer
7. Kekse/Milch: Kekse und Milch
8. Sonne/Mond: Sonne und Mond
9. Tom/Jerry: das berühmte Cartoon-Katz-und-Maus-Paar
10. Doraemon/Doraemi: enge Brüder im berühmten Manga Doraemon
11. Bogen/Pfeil: Pfeil und Bogen
12. Wasser/Feuer: Wasser und Feuer
13. Glaub dir/Glaub mir: glaub an mich/glaub an mich
14. Nordhafen/Südbucht: Nordhafen/Südhafen
15. Stern/Mond: Sterne und Mond
16. Wolke/Himmel: Wolke und Himmel
17. Lamm/Lovely: Baby/Baby
18. Weiß/Schwarz: Weiß und Schwarz
19. Ehefrau/Ehemann: Ehefrau/Ehemann
20. Kleines Mädchen/kleiner Junge: kleines Mädchen/kleiner Junge
21. Sand/Strand: Sand und Strand
22. Meer/Welle: Meer und Wellen
23. Hübscher Junge/schönes Mädchen: hübscher Kerl/schönes Mädchen
24. Milch/Kekse: Milch und Kekse
Neben dem englischen Spitznamen für die Geliebte können Sie auf die neuen Tageswünsche für die süße Geliebte , die supersüßen Gute-Nacht-Wünsche für die Geliebte verweisen …
- Heiße Trendphrasen im Jahr 2023 in sozialen Netzwerken
- Mütze über Hanoi, gute Sprüche über Hanoi, stt über Hanoi, Liebes
- Die besten Sprüche zum Dezember, stt hallo Dezember ihr Lieben
- Gute Spitznamen für beste Freunde, Spitznamen für beste Freunde
Donnerstag, 29. September 2022 09:27
3.3 ★ 7 👨 177.561
0 Bình luận
Sắp xếp theo Mặc định Mới nhất Cũ nhất
😀 😃 😄 😁 😆 😅 😂 🤣 😊 😇 🙂 🙃 😉 😌 😍 🥰 😘 😗 😙 😚 😋 😛 😝 😜 🤪 🤨 🧐 🤓 😎 🤩 🥳 😏 😒 😞 😔 😟 😕 🙁 😣 😖 😫 😩 🥺 😢 😭 😤 😠 😡 🤬 🤯 😳 🥵 🥶 😱 😨 😰 😥 😓 🤗 🤔 🤭 🥱 🤫 🤥 😶 😐 😑 😬 🙄 😯 😦 😧 😮 😲 😴 🤤 😪 😵 🤐 🥴 🤢 🤮 🤧 😷 🤒 🤕 🤑 🤠 😈 👿 👹 👺 🤡 💩 👻 💀 👽 👾 🤖 🎃 😺 😸 😹 😻 😼 😽 🙀 😿 😾 🤲 👐 🙌 👏 🤝 👍 👎 👊 ✊ 🤛 🤜 🤞 ✌ 🤟 🤘 👌 🤏 👈 👉 👆 👇 ☝ ✋ 🤚 🖐 🖖 👋 🤙 💪 🦾 🖕 ✍ 🙏 🦶 🦵 🦿 💄 💋 👄 🦷 🦴 👅 👂 🦻 👃 👣 👀 🧠 🗣 👤 👥 👶 👧 🧒 👦 👩 🧑 👨 👱 🧔 👵 🧓 👴 👲 👳 🧕 👮 👷 💂 🕵 👰 🤵 👸 🤴 🦸 🦹 🤶 🎅 🧙 🧝 🧛 🧟 🧞 🧜 🧚 👼 🤰 🤱 🙇 💁 🙅 🙆 🙋 🧏 🤦 🤷 🙎 🙍 💇 💆 🧖 💅 🤳 💃 🕺 👯 🕴 🚶 🏃 🧍 🧎 👫 👭 👬 💑 💏 👪
Xóa Đăng nhập để Gửi
Bạn nên đọc
- Nga chặn truy cập Facebook, Twitter, các hãng tin nước ngoài
- Sâu Conficker cũng có lỗi bảo mật
- Cách quay video hiệu ứng Cyber City Tik Tok
- Điện thoại càng mới pin càng yếu
- Hacker đang tấn công bằng công cụ tiên tiến nhất
- Cách thêm chú thích vào hình ảnh trong Google Docs
Giải trí
- 58 stt chào ngày mới, lời chúc ngày mới tràn đầy năng lượng và thành công
- Thơ về hoa sen, câu nói về hoa sen hay và ý nghĩa
- Dragon Ball: Top 5 trạng thái sức mạnh khó để đạt được
- Lời chúc 20/10 cho vợ hay và ý nghĩa
- Loạt hình ảnh hài hước chứng minh băng dính có thể giải quyết mọi vấn đề
- Những ảnh GIF ‘huyền thoại’ được nhiều người dùng yêu thích một thời
- Việt vị là gì? Việt vị trong bóng đá là gì?
- Những bài thơ về mưa hay nhất lay động hàng triệu trái tim
- Đội hình Argentina hôm nay, đội hình Argentina vs Ả Rập Xê Út WC 2022
Xem thêm
Truy cập bị từ chối
Mã lỗi 1020
Bạn không có quyền truy cập vào meta.vn.
Chủ sở hữu trang web có thể đã đặt các hạn chế ngăn bạn truy cập trang web.